Cặp nhiệt điện thermocouple

(8 đánh giá)

SKU: SP016316

Liên hệ

👍Cam kết chất lượng đảm bảo 100%
✅Thông số kỹ thuật :
- Cảm biến nhiệt độ thermocouple K
- Dãy đo nhiệt độ : 0...750°C
- Ren kết nối : 1/4"NPT, 1/2" NPT hoặc yêu cầu
- Vật liệu que đo chuẩn : SS316, SS304 hoặc yêu cầu
- Đường kính que đo (mm):  4.0, 6.0, 6.4, 8.0, 10
- Chiều dài que đo (mm) : 100mm, 150mm, 200mm hoặc theo yêu cầu
- Tín hiệu ngõ ra : 2 dây
💎 Bảo hành: 12 tháng

Đăng ký mua hàng

Chi tiết sản phẩm

1. Cặp nhiệt điện – Thermocouple
Cặp nhiệt điện Thermocouple là loại can nhiệt điện mạch kín, sử dụng hiệu ứng Seebeck để tạo ra điện áp khi có sự thay đổi nhiệt độ. Đây là loại can nhiệt phổ biến được sử dụng rộng rãi ở các môi trường cần đo nhiệt độ ở ngưỡng cao.
 
2. Cấu tạo và đặc điểm:
- Thermocouple được tạo thành từ hai dây kim loại khác nhau được nối ở hai đầu, tạo ra điện áp khi nhiệt độ thay đổi.
- Cặp nhiệt điện có khoảng nhiệt hoạt động rộng từ -100°C đến 1800°C, tùy thuộc vào chất liệu và loại cặp nhiệt điện.
- Phân loại của Thermocouple bao gồm dạng đầu củ hành và loại sợi có dây sẵn, với các thông số như chiều dài, ren, đường kính và khoảng nhiệt độ hoạt động khác nhau.
3. Lựa chọn Thermocouple :
* Thermocouple type K - (Can nhiệt K) 
Cặp nhiệt điện loại K là loại cảm biến nhiệt độ được sử dụng phổ biến nhất hiện nay. Với thành phần Niken-Crom/Niken-Alumel, nó phù hợp để điều chỉnh nhiệt độ cao trong môi trường oxy hóa.
- Dãy đo nhiệt độ: -270°C~1200°C.
- Sai số thấp nhất có thể tùy chọn: ±1,1°C hoặc 0.4%.
- Độ nhạy khoảng 41 μV/ºC.
- Phù hợp cho không khí liên tục oxy hoá hoặc trung hòa.
* Thermocouple type J - (Can nhiệt J)
Cặp nhiệt điện loại J bao gồm sắt và Constantan, được sử dụng để đo nhiệt độ trong việc giảm khí quyển và với sự hiện diện của hydro và carbon.
- Khoảng nhiệt đo: -210°C~760°C.
- Độ nhạy cao hơn loại K, khoảng 50 μV/ºC.
- Phù hợp cho không khí chân không, giảm hoặc trơ.
* Thermocouple Type N - (Can Nhiệt N)
Cảm biến can nhiệt N (Nicrosil/Nisil) có dải đo nhiệt từ -270°C đến 1300°C, với độ phản ứng trễ nhiệt ít hơn so với loại K. Được sử dụng rộng rãi và ngày càng được chấp nhận trong các ứng dụng đo nhiệt độ cao.
- Dải đo nhiệt độ: -270°C~1300°C.
- Sai số tiêu chuẩn: ±2,2°C hoặc 0,75%.
- Đạt được độ ổn định cao ở nhiệt độ cao.
* Cảm biến nhiệt độ loại E
Cảm biến can nhiệt loại E (Niken-Crom/Constantan) có độ chính xác cao và được khuyến nghị cho môi trường oxy hóa liên tục hoặc khí trơ.
Đặc điểm:
- Dải đo nhiệt độ: -270°C~870°C.
- Độ nhạy cao nhất so với các loại cảm biến khác.
* Cảm biến can nhiệt S – Thermocouple type S
Cảm biến can nhiệt loại S (Bạch kim/Rhodium) cho phép thu được các phép đo rất chính xác và được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng đo nhiệt độ cao.
- Dải đo nhiệt độ: -50°C~1600°C.
- Sai số tiêu chuẩn: ±1,5°C hoặc ±0,25%.
* Cặp nhiệt điện loại R – Thermocouple type R
Cảm biến nhiệt độ dạng cặp nhiệt điện loại R được sử dụng trong các ứng dụng nhiệt độ rất cao và độ chính xác cao.
- Dải đo nhiệt độ: -50°C~1500°C.
- Sai số tiêu chuẩn: ±1,5°C hoặc ±0,25%.
* Can nhiệt B - Thermocouple type B
Cặp nhiệt điện Thermocouple loại B được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi khoảng nhiệt độ rất cao và độ chính xác cao.
- Hoạt động trong khoảng nhiệt độ: 0°C~1700°C.
- Sai số tiêu chuẩn: ±0,5%.
4. Những điểm cần lưu ý khi sử dụng can nhiệt
- Đảm bảo cách điện : cách điện giữa các dây dẫn và vỏ bọc bên ngoài đủ lớn, đặc biệt là ở những môi trường có nhiệt độ cao. Nếu cách điện kém có thể gây ra sai số trong phép đo.
- Đảm bảo đúng chiều : Không để các đầu dây nối của cảm biến tiếp xúc với môi trường đo, đảm bảo đầu nối được kết nối đúng theo chiều âm và dương để tránh sai sót trong kết nối.
- Độ dài dây nối : Khi nối dây từ đầu cảm biến đến bộ điều khiển, dây càng ngắn càng tốt để giảm thiểu tổn thất mất mát trên đường dây.
- Bù nhiệt: Thực hiện việc cài đặt giá trị bù nhiệt để bù lại tổn thất mất mát trên đường dây. Giá trị bù nhiệt phụ thuộc vào độ dài, chất liệu dây và môi trường lắp đặt.
5.0           8 đánh giá
88% | 7
13% | 1
0% | 0
0% | 0
0% | 0

Có 8 đánh giá

ĐÁNH GIÁ SẢN PHẨM

  • Lọc theo:
  • Tất cả
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5